中文 Trung Quốc
動作
动作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong trào
chuyển động
hành động
CL:個|个 [ge4]
動作 动作 phát âm tiếng Việt:
[dong4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
movement
motion
action
CL:個|个[ge4]
動作片 动作片
動力 动力
動力反應堆 动力反应堆
動力系統 动力系统
動口 动口
動名詞 动名词