中文 Trung Quốc
動人
动人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạm vào
di chuyển
動人 动人 phát âm tiếng Việt:
[dong4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
touching
moving
動人心魄 动人心魄
動作 动作
動作片 动作片
動力反應堆 动力反应堆
動力學 动力学
動力系統 动力系统