中文 Trung Quốc
動亂
动乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng hỗn loạn
biến động
tình trạng bất ổn
動亂 动乱 phát âm tiếng Việt:
[dong4 luan4]
Giải thích tiếng Anh
turmoil
upheaval
unrest
動人 动人
動人心魄 动人心魄
動作 动作
動力 动力
動力反應堆 动力反应堆
動力學 动力学