中文 Trung Quốc
勒索罪
勒索罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tống tiền
勒索罪 勒索罪 phát âm tiếng Việt:
[le4 suo3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
blackmail
勒維夫 勒维夫
勒維納斯 勒维纳斯
勒緊 勒紧
勒脖子 勒脖子
勒逼 勒逼
勒馬 勒马