中文 Trung Quốc
勒維納斯
勒维纳斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Levinas (nhà triết học)
勒維納斯 勒维纳斯 phát âm tiếng Việt:
[Le4 wei2 na4 si1]
Giải thích tiếng Anh
Levinas (philosopher)
勒緊 勒紧
勒緊褲帶 勒紧裤带
勒脖子 勒脖子
勒馬 勒马
勒龐 勒庞
勔 勔