中文 Trung Quốc
利國利民
利国利民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có lợi cho cả hai nước và nhân dân
利國利民 利国利民 phát âm tiếng Việt:
[li4 guo2 li4 min2]
Giải thích tiếng Anh
to benefit both the country and the people
利基 利基
利多卡因 利多卡因
利好 利好
利害 利害
利害攸關 利害攸关
利害衝突 利害冲突