中文 Trung Quốc
利害衝突
利害冲突
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung đột lợi ích
利害衝突 利害冲突 phát âm tiếng Việt:
[li4 hai4 chong1 tu1]
Giải thích tiếng Anh
conflict of interest
利害關係 利害关系
利害關係人 利害关系人
利害關係方 利害关系方
利尿劑 利尿剂
利川 利川
利川市 利川市