中文 Trung Quốc
  • 利多卡因 繁體中文 tranditional chinese利多卡因
  • 利多卡因 简体中文 tranditional chinese利多卡因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lidocaine (loanword)
利多卡因 利多卡因 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 duo1 ka3 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • lidocaine (loanword)