中文 Trung Quốc
利害攸關
利害攸关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quan trọng quan tâm
利害攸關 利害攸关 phát âm tiếng Việt:
[li4 hai4 you1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to be of vital interest
利害衝突 利害冲突
利害關係 利害关系
利害關係人 利害关系人
利尿 利尿
利尿劑 利尿剂
利川 利川