中文 Trung Quốc
利基
利基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
利基 利基 phát âm tiếng Việt:
[li4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
niche
利多卡因 利多卡因
利好 利好
利害 利害
利害攸關 利害攸关
利害衝突 利害冲突
利害關係 利害关系