中文 Trung Quốc
勉勵
勉励
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuyến khích
勉勵 勉励 phát âm tiếng Việt:
[mian3 li4]
Giải thích tiếng Anh
to encourage
勉強 勉强
勉為其難 勉为其难
勉縣 勉县
勍 勍
勐 勐
勐海 勐海