中文 Trung Quốc
  • 勐海 繁體中文 tranditional chinese勐海
  • 勐海 简体中文 tranditional chinese勐海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quận Menghai ở Tây Song bản nạp đại châu tự trị 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州 [Xi1 shuang1 ban3 na4 Dai3 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
勐海 勐海 phát âm tiếng Việt:
  • [Meng3 hai3]

Giải thích tiếng Anh
  • Menghai county in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州[Xi1 shuang1 ban3 na4 Dai3 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan