中文 Trung Quốc
勍
勍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạo lực
mạnh mẽ
勍 勍 phát âm tiếng Việt:
[qing2]
Giải thích tiếng Anh
violent
strong
勐 勐
勐海 勐海
勐海縣 勐海县
勐臘縣 勐腊县
勑 敕
勒 勒