中文 Trung Quốc
勉縣
勉县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mian quận Hán Trung 漢中|汉中 [Han4 zhong1], Shaanxi
勉縣 勉县 phát âm tiếng Việt:
[Mian3 Xian4]
Giải thích tiếng Anh
Mian County in Hanzhong 漢中|汉中[Han4 zhong1], Shaanxi
勌 倦
勍 勍
勐 勐
勐海縣 勐海县
勐臘 勐腊
勐臘縣 勐腊县