中文 Trung Quốc
勉強
勉强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm với khó khăn
để buộc sb làm sth
miễn cưỡng
hầu như không đủ
勉強 勉强 phát âm tiếng Việt:
[mian3 qiang3]
Giải thích tiếng Anh
to do with difficulty
to force sb to do sth
reluctant
barely enough
勉為其難 勉为其难
勉縣 勉县
勌 倦
勐 勐
勐海 勐海
勐海縣 勐海县