中文 Trung Quốc
勁拔
劲拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và thẳng
勁拔 劲拔 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ba2]
Giải thích tiếng Anh
tall and straight
勁挺 劲挺
勁敵 劲敌
勁旅 劲旅
勁直 劲直
勁草 劲草
勁頭 劲头