中文 Trung Quốc
助聽器
助听器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trợ thính
助聽器 助听器 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 ting1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
hearing aid
助興 助兴
助記方法 助记方法
助記符 助记符
助跑 助跑
助長 助长
助陣 助阵