中文 Trung Quốc
助熔劑
助熔剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông lượng
助熔劑 助熔剂 phát âm tiếng Việt:
[zhu4 rong2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
flux
助理 助理
助產 助产
助產士 助产士
助紂為虐 助纣为虐
助聽器 助听器
助興 助兴