中文 Trung Quốc
  • 助人為快樂之本 繁體中文 tranditional chinese助人為快樂之本
  • 助人为快乐之本 简体中文 tranditional chinese助人为快乐之本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • niềm vui từ việc giúp những người khác
助人為快樂之本 助人为快乐之本 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu4 ren2 wei2 kuai4 le4 zhi1 ben3]

Giải thích tiếng Anh
  • pleasure from helping others