中文 Trung Quốc
加載
加载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của hàng hóa vv) để tải
加載 加载 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zai4]
Giải thích tiếng Anh
(of cargo etc) to load
加農 加农
加農炮 加农炮
加速 加速
加速度 加速度
加速踏板 加速踏板
加進 加进