中文 Trung Quốc
加速度
加速度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tốc
加速度 加速度 phát âm tiếng Việt:
[jia1 su4 du4]
Giải thích tiếng Anh
acceleration
加速踏板 加速踏板
加進 加进
加達里 加达里
加里 加里
加里 加里
加里寧格勒 加里宁格勒