中文 Trung Quốc
  • 加速 繁體中文 tranditional chinese加速
  • 加速 简体中文 tranditional chinese加速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tăng tốc độ
  • nhằm đẩy nhanh việc
加速 加速 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 su4]

Giải thích tiếng Anh
  • to speed up
  • to expedite