中文 Trung Quốc
加進
加进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm
để pha trộn trong
kết hợp
加進 加进 phát âm tiếng Việt:
[jia1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to add
to mix in
to incorporate
加達里 加达里
加那利群島 加那利群岛
加里 加里
加里寧格勒 加里宁格勒
加里寧格勒州 加里宁格勒州
加里曼丹 加里曼丹