中文 Trung Quốc
加農炮
加农炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo (loanword)
加農炮 加农炮 phát âm tiếng Việt:
[jia1 nong2 pao4]
Giải thích tiếng Anh
cannon (loanword)
加速 加速
加速器 加速器
加速度 加速度
加進 加进
加達里 加达里
加那利群島 加那利群岛