中文 Trung Quốc
加號
加号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu cộng + (toán học).
加號 加号 phát âm tiếng Việt:
[jia1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
plus sign + (math.)
加西亞 加西亚
加試 加试
加護 加护
加足馬力 加足马力
加車 加车
加載 加载