中文 Trung Quốc
加西亞
加西亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Garcia (tên người)
加西亞 加西亚 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 xi1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Garcia (person name)
加試 加试
加護 加护
加賽 加赛
加車 加车
加載 加载
加農 加农