中文 Trung Quốc
加試
加试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm tài liệu vào một kỳ thi
bổ sung kỳ thi
加試 加试 phát âm tiếng Việt:
[jia1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to add material to an exam
supplementary exam
加護 加护
加賽 加赛
加足馬力 加足马力
加載 加载
加農 加农
加農炮 加农炮