中文 Trung Quốc
加車
加车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ xe buýt hoặc tàu hỏa
加車 加车 phát âm tiếng Việt:
[jia1 che1]
Giải thích tiếng Anh
extra bus or train
加載 加载
加農 加农
加農炮 加农炮
加速器 加速器
加速度 加速度
加速踏板 加速踏板