中文 Trung Quốc
加藤
加藤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kato hoặc Katou, họ thường nhật bản
加藤 加藤 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
Kato or Katou, common Japanese surname
加號 加号
加西亞 加西亚
加試 加试
加賽 加赛
加足馬力 加足马力
加車 加车