中文 Trung Quốc
加氫油
加氢油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hydro hóa dầu
加氫油 加氢油 phát âm tiếng Việt:
[jia1 qing1 you2]
Giải thích tiếng Anh
hydrogenated oil
加沃特 加沃特
加沙 加沙
加沙地帶 加沙地带
加油工 加油工
加油添醋 加油添醋
加油站 加油站