中文 Trung Quốc
加油站
加油站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạm xăng
加油站 加油站 phát âm tiếng Việt:
[jia1 you2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
gas station
加法 加法
加注 加注
加泰羅尼亞 加泰罗尼亚
加深 加深
加深印象 加深印象
加深理解 加深理解