中文 Trung Quốc
加沙地帶
加沙地带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dải Gaza
加沙地帶 加沙地带 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 sha1 di4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
Gaza strip
加油 加油
加油工 加油工
加油添醋 加油添醋
加法 加法
加注 加注
加泰羅尼亞 加泰罗尼亚