中文 Trung Quốc
加沃特
加沃特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gavotte, Pháp khiêu vũ nổi tiếng trong thế kỷ 18 (loanword)
加沃特 加沃特 phát âm tiếng Việt:
[jia1 wo4 te4]
Giải thích tiếng Anh
gavotte, French dance popular in 18th century (loanword)
加沙 加沙
加沙地帶 加沙地带
加油 加油
加油添醋 加油添醋
加油站 加油站
加法 加法