中文 Trung Quốc
加油添醋
加油添醋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêm quan tâm (đến một câu chuyện)
để giới tính
加油添醋 加油添醋 phát âm tiếng Việt:
[jia1 you2 tian1 cu4]
Giải thích tiếng Anh
to add interest (to a story)
to sex up
加油站 加油站
加法 加法
加注 加注
加派 加派
加深 加深
加深印象 加深印象