中文 Trung Quốc
加害
加害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tổn thương
加害 加害 phát âm tiếng Việt:
[jia1 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to injure
加密 加密
加密套接字協議層 加密套接字协议层
加密貨幣 加密货币
加封 加封
加封官階 加封官阶
加崙 加仑