中文 Trung Quốc
  • 加密貨幣 繁體中文 tranditional chinese加密貨幣
  • 加密货币 简体中文 tranditional chinese加密货币
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cryptocurrency (ví dụ: bitcoin)
加密貨幣 加密货币 phát âm tiếng Việt:
  • [jia1 mi4 huo4 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • cryptocurrency (e.g. bitcoin)