中文 Trung Quốc
加密
加密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mật mã hóa
mã hóa
để bảo vệ bằng mật khẩu
加密 加密 phát âm tiếng Việt:
[jia1 mi4]
Giải thích tiếng Anh
to encrypt
encryption
to protect with a password
加密套接字協議層 加密套接字协议层
加密貨幣 加密货币
加寬 加宽
加封官階 加封官阶
加崙 加仑
加州 加州