中文 Trung Quốc- 加封
- 加封
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đóng dấu lên (một cửa với một con dấu giấy, hoặc một tài liệu)
- để trao một tiêu đề bổ sung trên một nhà quý tộc
加封 加封 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to seal up (a door with a paper seal, or a document)
- to confer an additional title on a nobleman