中文 Trung Quốc
加封官階
加封官阶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao các chức danh bổ sung trên một nhà quý tộc
加封官階 加封官阶 phát âm tiếng Việt:
[jia1 feng1 guan1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to confer additional titles on a nobleman
加崙 加仑
加州 加州
加州大學 加州大学
加州理工學院 加州理工学院
加工 加工
加工廠 加工厂