中文 Trung Quốc
功能群
功能群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm chức
功能群 功能群 phát âm tiếng Việt:
[gong1 neng2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
functional group
功能表 功能表
功能詞 功能词
功能集 功能集
功虧一簣 功亏一篑
功課 功课
功過 功过