中文 Trung Quốc
功能詞
功能词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chức năng
功能詞 功能词 phát âm tiếng Việt:
[gong1 neng2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
function word
功能集 功能集
功臣 功臣
功虧一簣 功亏一篑
功過 功过
功高不賞 功高不赏
功高望重 功高望重