中文 Trung Quốc
功過
功过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực và tiêu cực
đóng góp và lỗi
功過 功过 phát âm tiếng Việt:
[gong1 guo4]
Giải thích tiếng Anh
merits and demerits
contributions and errors
功高不賞 功高不赏
功高望重 功高望重
加 加
加上 加上
加之 加之
加人一等 加人一等