中文 Trung Quốc
功能表
功能表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Menu (phần mềm)
功能表 功能表 phát âm tiếng Việt:
[gong1 neng2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
menu (software)
功能詞 功能词
功能集 功能集
功臣 功臣
功課 功课
功過 功过
功高不賞 功高不赏