中文 Trung Quốc
功能團
功能团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm chức (hóa học)
功能團 功能团 phát âm tiếng Việt:
[gong1 neng2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
functional group (chemistry)
功能性 功能性
功能性磁共振成像 功能性磁共振成像
功能模塊 功能模块
功能群 功能群
功能表 功能表
功能詞 功能词