中文 Trung Quốc
功能模塊
功能模块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô-đun chức năng
功能模塊 功能模块 phát âm tiếng Việt:
[gong1 neng2 mo2 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
functional module
功能磁共振成像術 功能磁共振成像术
功能群 功能群
功能表 功能表
功能集 功能集
功臣 功臣
功虧一簣 功亏一篑