中文 Trung Quốc
功底
功底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đào tạo kỹ năng cơ bản
kiến thức về các nguyên tắc cơ bản
功底 功底 phát âm tiếng Việt:
[gong1 di3]
Giải thích tiếng Anh
training in the basic skills
knowledge of the fundamentals
功德 功德
功德圓滿 功德圆满
功德無量 功德无量
功成名就 功成名就
功效 功效
功敗垂成 功败垂成