中文 Trung Quốc
力大無比
力大无比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có sức mạnh vô song
力大無比 力大无比 phát âm tiếng Việt:
[li4 da4 wu2 bi3]
Giải thích tiếng Anh
having matchless strength
力大無窮 力大无穷
力嬌酒 力娇酒
力學 力学
力學波 力学波
力寶 力宝
力帆 力帆