中文 Trung Quốc
力學
力学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ học
để học tập chăm chỉ
力學 力学 phát âm tiếng Việt:
[li4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
mechanics
to study hard
力學傳遞 力学传递
力學波 力学波
力寶 力宝
力度 力度
力征 力征
力心 力心