中文 Trung Quốc
  • 力大無窮 繁體中文 tranditional chinese力大無窮
  • 力大无穷 简体中文 tranditional chinese力大无穷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phi thường
  • siêu mạnh
  • mạnh mẽ như một con bò
力大無窮 力大无穷 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 da4 wu2 qiong2]

Giải thích tiếng Anh
  • extraordinary strength
  • super strong
  • strong as an ox