中文 Trung Quốc
力寶
力宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lippo (nhóm) (Indonesia tập đoàn)
力寶 力宝 phát âm tiếng Việt:
[Li4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Lippo (Group) (Indonesian conglomerate)
力帆 力帆
力度 力度
力征 力征
力戒 力戒
力戰 力战
力所不及 力所不及